Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
18:50 05/27, 2024
  1. 1
    19:39 - 09:46
    14h 7min JPY 30.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:00
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    06:00
    06:05
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:45
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:50
    08:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:55
    09:42
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:42
    09:46
  2. 2
    19:39 - 09:46
    14h 7min JPY 28.360 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kumatori
    熊取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    06:22
    06:27
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    06:30
    07:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:45
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:50
    08:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:55
    09:42
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:42
    09:46
  3. 3
    19:39 - 10:22
    14h 43min JPY 21.790 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:14
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    10:14
    10:22
  4. 4
    19:39 - 11:03
    15h 24min JPY 20.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:55
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    10:55
    11:03
  5. 5
    18:50 - 05:50
    11h 0min JPY 330.400
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    18:50
    05:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.