Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
11:40 06/08, 2024
  1. 1
    11:40 - 16:29
    4h 49min JPY 12.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:40
    11:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    11:52
    12:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:43
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:27
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    16:12
    Imari
    伊万里
    Ga
    Exit(Matsura Tetsudo)
    16:12
    16:29
  2. 2
    11:40 - 16:56
    5h 16min JPY 12.870 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:40
    11:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    11:52
    12:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:43
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:27
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    16:12
    Imari
    伊万里
    Ga
    Exit(Matsura Tetsudo)
    16:12
    16:15
    Imari Sta. Mae
    伊万里駅前
    Trạm Xe buýt
    松浦鉄道側
    16:50
    16:54
    Imari Shopping Center Mae
    伊万里ショッピングセンター前
    Trạm Xe buýt
    16:54
    16:56
  3. 3
    11:40 - 16:56
    5h 16min JPY 12.870 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:40
    11:50
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    11:52
    12:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:43
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:27
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    16:12
    Imari
    伊万里
    Ga
    Exit(Matsura Tetsudo)
    16:12
    16:15
    Imari Sta. Mae
    伊万里駅前
    Trạm Xe buýt
    松浦鉄道側
    16:50
    16:54
    Imari Shopping Center Mae
    伊万里ショッピングセンター前
    Trạm Xe buýt
    16:54
    16:56
  4. 4
    12:25 - 17:15
    4h 50min JPY 11.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:25
    12:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:37
    12:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    14:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    14:30
    14:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F32番のりば
    14:53
    17:05
    Imari Eigyosho
    伊万里営業所
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:15
  5. 5
    11:40 - 16:10
    4h 30min JPY 105.510
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    11:40
    16:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.