Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
23:16 06/06, 2024
  1. 1
    08:07 - 15:02
    6h 55min JPY 81.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:18
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    14:18
    14:24
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:54
    Nikenchaya Mitsukado
    二軒茶屋三ツ角
    Trạm Xe buýt
    14:54
    15:02
  2. 2
    08:07 - 15:22
    7h 15min JPY 80.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:56
    Tenjin
    天神
    Ga
    13:56
    14:03
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:47
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    14:47
    14:51
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:14
    Nikenchaya Mitsukado
    二軒茶屋三ツ角
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:22
  3. 3
    08:29 - 15:32
    7h 3min JPY 85.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:17
    Tenjin
    天神
    Ga
    14:17
    14:24
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:01
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    15:01
    15:05
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:24
    Nikenchaya Mitsukado
    二軒茶屋三ツ角
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:32
  4. 4
    06:02 - 15:52
    9h 50min JPY 73.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    13:30
    13:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:19
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:28
    15:44
    Nikenchaya Mitsukado
    二軒茶屋三ツ角
    Trạm Xe buýt
    15:44
    15:52
  5. 5
    23:16 - 00:41
    25h 25min JPY 707.300
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    23:16
    00:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.