Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
02:25 06/14, 2024
  1. 1
    05:26 - 11:31
    6h 5min JPY 55.720 IC JPY 55.705 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:48
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:55
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:24
    Imari
    伊万里
    Ga
    Exit(Matsura Tetsudo)
    11:24
    11:31
  2. 2
    05:55 - 11:43
    5h 48min JPY 48.100 IC JPY 48.085 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:15
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:34
    06:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:37
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    09:37
    09:46
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    09:52
    11:38
    Imari Sta. Mae
    伊万里駅前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:43
  3. 3
    05:23 - 12:31
    7h 8min JPY 46.270 IC JPY 46.255 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:28
    Ueno
    上野
    Ga
    05:28
    05:35
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:24
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:24
    06:32
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:23
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:52
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:24
    Imari
    伊万里
    Ga
    Exit(Matsura Tetsudo)
    12:24
    12:31
  4. 4
    05:20 - 12:43
    7h 23min JPY 43.320 IC JPY 43.312 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    06:12
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:12
    06:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:41
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    10:41
    10:50
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    10:52
    12:38
    Imari Sta. Mae
    伊万里駅前
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:43
  5. 5
    02:25 - 16:16
    13h 51min JPY 552.000
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    02:25
    16:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.