Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
07:52 05/25, 2024
  1. 1
    08:07 - 14:40
    6h 33min JPY 56.800 IC JPY 56.795 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    08:07
    08:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:10
    09:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:55
    10:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    13:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:32
    Saga
    佐賀
    Ga
    North Exit
    14:32
    14:40
  2. 2
    08:07 - 15:33
    7h 26min JPY 50.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    08:07
    08:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:10
    09:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:10
    11:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    13:55
    14:10
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:20
    15:30
    Shogyo Koumon-mae
    商業校門前
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:33
  3. 3
    09:57 - 16:03
    6h 6min JPY 54.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    09:57
    10:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:00
    12:34
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:05
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    15:10
    15:14
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:55
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:03
    Mitsumizo Higashi
    三溝東
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:03
  4. 4
    09:57 - 16:05
    6h 8min JPY 54.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    09:57
    10:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:00
    12:34
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:05
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    15:10
    15:14
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:55
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:05
  5. 5
    07:52 - 20:09
    12h 17min JPY 400.790
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    07:52
    20:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.