Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagano → goal

Xuất phát lúc
10:16 05/26, 2024
  1. 1
    10:46 - 17:59
    7h 13min JPY 63.200 IC JPY 63.197 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:30
    15:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    15:47
    16:12
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    16:27
    17:47
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:59
  2. 2
    11:28 - 18:47
    7h 19min JPY 48.940 IC JPY 48.937 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    13:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:55
    13:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:20
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    16:25
    16:26
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:40
    18:35
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:47
  3. 3
    11:28 - 18:47
    7h 19min JPY 48.920 IC JPY 48.919 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    13:06
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:02
    14:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:20
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    16:25
    16:26
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:40
    18:35
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:47
  4. 4
    11:12 - 18:47
    7h 35min JPY 53.420 IC JPY 53.417 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:11
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:55
    13:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:25
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    16:30
    16:31
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:40
    18:35
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:47
  5. 5
    10:16 - 22:48
    12h 32min JPY 501.000
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    10:16
    22:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.