Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
06:53 06/25, 2024
  1. 1
    07:03 - 14:02
    6h 59min JPY 48.900 IC JPY 48.897 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:42
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:01
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:33
    Saga
    佐賀
    Ga
    North Exit
    13:33
    13:37
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:50
    13:58
    Shurita
    修理田
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:02
  2. 2
    07:49 - 15:17
    7h 28min JPY 50.980 IC JPY 50.977 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    09:28
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:27
    10:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:55
    13:10
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    13:20
    14:33
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:36
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:04
    15:17
    Shurita
    修理田
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:17
  3. 3
    07:17 - 15:17
    8h 0min JPY 31.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    07:17
    07:20
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    07:20
    10:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:32
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    14:32
    14:36
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:04
    15:17
    Shurita
    修理田
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:17
  4. 4
    07:40 - 16:02
    8h 22min JPY 25.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:33
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    14:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:32
    Saga
    佐賀
    Ga
    North Exit
    15:32
    15:36
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:50
    15:58
    Shurita
    修理田
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:02
  5. 5
    06:53 - 19:14
    12h 21min JPY 361.950
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    06:53
    19:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.