Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
15:54 06/07, 2024
  1. 1
    16:24 - 22:51
    6h 27min JPY 53.920 IC JPY 53.921 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    16:24
    16:28
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    16:28
    17:36
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:44
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:12
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:21
    21:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    21:57
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:35
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    22:35
    22:51
  2. 2
    16:37 - 23:04
    6h 27min JPY 70.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    16:37
    16:40
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:40
    17:20
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:23
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:48
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    22:48
    23:04
  3. 3
    16:24 - 23:04
    6h 40min JPY 54.050 IC JPY 54.051 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    16:24
    16:28
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    16:28
    17:36
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:44
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:12
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:48
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    22:48
    23:04
  4. 4
    16:24 - 23:04
    6h 40min JPY 54.050 IC JPY 54.051 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    16:24
    16:28
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    16:28
    17:36
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:44
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:12
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:49
    21:54
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:48
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    22:48
    23:04
  5. 5
    15:54 - 08:34
    16h 40min JPY 522.330
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    15:54
    08:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.