Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → goal

Xuất phát lúc
00:17 06/01, 2024
  1. 1
    07:50 - 11:31
    3h 41min JPY 29.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    07:50
    07:52
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    07:52
    08:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:30
    08:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:27
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:50
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:15
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    11:15
    11:31
  2. 2
    06:01 - 11:50
    5h 49min JPY 19.140 IC JPY 19.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:21
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    06:21
    06:26
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:01
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    07:01
    07:09
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    07:30
    08:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    08:42
    08:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:22
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    09:22
    09:34
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:34
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    11:34
    11:50
  3. 3
    06:01 - 11:54
    5h 53min JPY 19.300 IC JPY 19.280 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:21
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    06:21
    06:26
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:01
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    07:01
    07:09
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    07:30
    08:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    08:42
    08:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:22
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    09:22
    09:34
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:34
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    11:34
    11:38
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:45
    11:49
    Seisho Chugakko Nishi
    成章中学校西
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:54
  4. 4
    07:20 - 12:48
    5h 28min JPY 18.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:41
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:20
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    08:20
    08:28
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    08:50
    09:47
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    09:49
    09:58
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kaitaichi
    海田市
    Ga
    10:45
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:32
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    12:32
    12:48
  5. 5
    00:17 - 06:46
    6h 29min JPY 191.870
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    00:17
    06:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.