Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
12:38 05/26, 2024
  1. 1
    13:27 - 19:00
    5h 33min JPY 56.120 IC JPY 56.117 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:35
    15:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:10
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    18:15
    18:19
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:48
    Eki-minami Hommachi
    駅南本町
    Trạm Xe buýt
    18:48
    19:00
  2. 2
    12:53 - 19:00
    6h 7min JPY 55.560 IC JPY 55.557 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:25
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:35
    15:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:10
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    18:15
    18:19
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:48
    Eki-minami Hommachi
    駅南本町
    Trạm Xe buýt
    18:48
    19:00
  3. 3
    12:53 - 19:45
    6h 52min JPY 50.930 IC JPY 50.927 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:20
    15:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    18:00
    18:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    18:20
    19:33
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:37
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:40
    19:44
    Tafuse
    多布施
    Trạm Xe buýt
    19:44
    19:45
  4. 4
    13:41 - 21:56
    8h 15min JPY 44.670 IC JPY 44.662 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:55
    Kashima Jingu
    鹿島神宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sawara
    佐原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    16:27
    16:35
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:43
    16:50
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    16:50
    17:13
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:42
    20:48
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:40
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    21:40
    21:56
  5. 5
    12:38 - 03:25
    14h 47min JPY 490.600
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    12:38
    03:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.