Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai → goal

Xuất phát lúc
15:35 05/23, 2024
  1. 1
    16:31 - 00:22
    7h 51min JPY 64.380 IC JPY 64.379 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    18:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:43
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    21:00
    21:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:10
    22:08
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    22:08
    22:14
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:48
    Yufuin
    由布院
    Ga
    23:48
    00:22
  2. 2
    16:31 - 00:22
    7h 51min JPY 64.560 IC JPY 64.559 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    18:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:43
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    21:00
    21:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:10
    21:57
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:57
    22:08
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:26
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:48
    Yufuin
    由布院
    Ga
    23:48
    00:22
  3. 3
    15:57 - 00:22
    8h 25min JPY 64.170 IC JPY 64.169 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    17:26
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:38
    18:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    21:00
    21:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:10
    22:17
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    22:17
    22:23
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:48
    Yufuin
    由布院
    Ga
    23:48
    00:22
  4. 4
    17:22 - 03:58
    10h 36min JPY 57.950 IC JPY 57.949 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    18:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:41
    19:43
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    21:55
    21:56
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    22:05
    23:03
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    23:03
    23:09
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    23:30
    00:11
    Shonai(Oita)
    庄内(大分県)
    Ga
    00:11
    03:58
  5. 5
    15:35 - 08:41
    17h 6min JPY 475.410
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    15:35
    08:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.