Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
22:36 05/26, 2024
  1. 1
    23:55 - 10:40
    10h 45min JPY 6.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:22
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:35
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    08:35
    08:41
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoshii (Nagasaki)( Bus)
    吉井(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    Emukae
    江迎
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:47
    Emukae
    江迎
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:23
    Osa Kushiyama Tsutsuji Koen Iriguchi
    長串山つつじ公園入口
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:40
  2. 2
    23:55 - 10:40
    10h 45min JPY 6.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:22
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:05
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:35
    Imari
    伊万里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    10:01
    Emukaeshikamachi
    江迎鹿町
    Ga
    10:01
    10:03
    Emukaeshikamachi Eki-mae
    江迎鹿町駅前
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:23
    Osa Kushiyama Tsutsuji Koen Iriguchi
    長串山つつじ公園入口
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:40
  3. 3
    23:55 - 10:40
    10h 45min JPY 6.600 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:39
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:22
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:05
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:35
    Imari
    伊万里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    10:01
    Emukaeshikamachi
    江迎鹿町
    Ga
    10:01
    10:03
    Emukaeshikamachi Eki-mae
    江迎鹿町駅前
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:23
    Osa Kushiyama Tsutsuji Koen Iriguchi
    長串山つつじ公園入口
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:40
  4. 4
    05:52 - 11:22
    5h 30min JPY 7.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    09:27
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    09:27
    09:33
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:41
    10:14
    Saza Bus Center
    佐々バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    10:14
    10:17
    Saza Bus Center
    佐々バスセンター
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    10:29
    11:05
    Osa Kushiyama Tsutsuji Koen Iriguchi
    長串山つつじ公園入口
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:22
  5. 5
    22:36 - 01:38
    3h 2min JPY 91.560
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    22:36
    01:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.