Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
06:19 06/22, 2024
  1. 1
    06:28 - 11:13
    4h 45min JPY 54.250 IC JPY 54.247 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:42
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:03
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:03
    07:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:05
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:58
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    10:58
    11:02
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:05
    11:12
    Kencho-mae (Prefectural Office)[Chuo-Dori]
    県庁前[中央大通り]
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:13
  2. 2
    08:24 - 11:56
    3h 32min JPY 52.270 IC JPY 52.267 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:51
    08:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:20
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    11:25
    11:29
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:55
    Kencho-mae (Prefectural Office)[Chuo-Dori]
    県庁前[中央大通り]
    Trạm Xe buýt
    11:55
    11:56
  3. 3
    06:20 - 12:33
    6h 13min JPY 45.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    06:20
    06:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:30
    07:52
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:52
    07:58
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:16
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    12:16
    12:20
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:25
    12:32
    Kencho-mae (Prefectural Office)[Chuo-Dori]
    県庁前[中央大通り]
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:33
  4. 4
    06:20 - 12:41
    6h 21min JPY 45.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    06:20
    06:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:30
    07:52
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:52
    07:58
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:16
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    12:16
    12:20
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:30
    12:40
    Kencho-mae (Prefectural Office)[Chuo-Dori]
    県庁前[中央大通り]
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:41
  5. 5
    06:19 - 19:20
    13h 1min JPY 426.000
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    06:19
    19:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.