Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → goal

Xuất phát lúc
09:08 05/29, 2024
  1. 1
    09:21 - 15:46
    6h 25min JPY 56.170 IC JPY 56.167 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:36
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:58
    10:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:30
    12:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:12
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    13:42
    15:07
    Tsuetate (Kumamoto)
    杖立(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:46
    Mizube no Go Oyama Mae
    水辺の郷おおやま前
    Trạm Xe buýt
    15:46
    15:46
  2. 2
    09:21 - 15:46
    6h 25min JPY 56.170 IC JPY 56.167 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:36
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:58
    10:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:30
    12:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:52
    13:20
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    13:42
    15:07
    Tsuetate (Kumamoto)
    杖立(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:46
    Mizube no Go Oyama Mae
    水辺の郷おおやま前
    Trạm Xe buýt
    15:46
    15:46
  3. 3
    11:13 - 17:05
    5h 52min JPY 54.540 IC JPY 54.537 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:48
    11:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:25
    14:40
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:47
    16:10
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:05
    Mizube no Go Oyama Mae
    水辺の郷おおやま前
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:05
  4. 4
    10:17 - 17:05
    6h 48min JPY 54.380 IC JPY 54.375 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:57
    10:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    13:25
    13:40
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:47
    16:10
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:05
    Mizube no Go Oyama Mae
    水辺の郷おおやま前
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:05
  5. 5
    09:08 - 22:39
    13h 31min JPY 458.100
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    09:08
    22:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.