Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
04:12 05/30, 2024
  1. 1
    05:06 - 09:52
    4h 46min JPY 28.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    05:06
    05:15
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:15
    05:39
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:44
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:31
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    09:31
    09:35
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:35
    09:49
    Jozo-mae(Saga Pref.)
    地蔵前(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:52
  2. 2
    06:28 - 10:32
    4h 4min JPY 52.450 IC JPY 52.447 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:56
    06:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:25
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:00
    Kencho-mae (Prefectural Office)[Chuo-Dori]
    県庁前[中央大通り]
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:19
    Sayanomotomachi
    道祖元町
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:32
  3. 3
    06:22 - 10:32
    4h 10min JPY 52.450 IC JPY 52.447 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:47
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:25
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:00
    Kencho-mae (Prefectural Office)[Chuo-Dori]
    県庁前[中央大通り]
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:19
    Sayanomotomachi
    道祖元町
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:32
  4. 4
    05:20 - 11:22
    6h 2min JPY 46.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    05:20
    05:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:30
    06:52
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:58
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:58
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    10:58
    11:02
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:05
    11:19
    Jozo-mae(Saga Pref.)
    地蔵前(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:22
  5. 5
    04:12 - 17:14
    13h 2min JPY 511.500
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    04:12
    17:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.