Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
12:27 05/23, 2024
  1. 1
    12:56 - 19:27
    6h 31min JPY 38.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:28
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:38
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    15:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:01
    15:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:15
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    18:20
    18:21
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    18:25
    19:25
    Ikushi (Oita)
    生石(大分県)
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:27
  2. 2
    13:42 - 19:47
    6h 5min JPY 48.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    13:42
    13:45
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:44
    Tomei-Yamato
    東名大和
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:30
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    18:35
    18:36
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    18:45
    19:45
    Ikushi (Oita)
    生石(大分県)
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:47
  3. 3
    13:27 - 19:47
    6h 20min JPY 47.370 IC JPY 47.367 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:23
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    15:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:14
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:14
    16:16
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:30
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    18:35
    18:36
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    18:45
    19:45
    Ikushi (Oita)
    生石(大分県)
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:47
  4. 4
    13:27 - 19:47
    6h 20min JPY 47.760 IC JPY 47.757 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:23
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    15:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:10
    16:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:30
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    18:35
    18:36
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    18:45
    19:45
    Ikushi (Oita)
    生石(大分県)
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:47
  5. 5
    12:27 - 00:28
    12h 1min JPY 335.820
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    12:27
    00:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.