Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
07:18 06/22, 2024
  1. 1
    08:31 - 14:51
    6h 20min JPY 27.580 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:39
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:03
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:07
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    09:07
    09:12
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:38
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    11:05
    11:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:45
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:50
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gomen
    後免
    Ga
    13:46
    Nahari
    奈半利
    Ga
    13:46
    13:49
    Nahari
    奈半利(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:52
    14:50
    Muroto-misaki
    室戸岬
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:51
  2. 2
    07:57 - 14:51
    6h 54min JPY 15.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:23
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    08:23
    08:28
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    08:33
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:20
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    13:46
    Nahari
    奈半利
    Ga
    13:46
    13:49
    Nahari
    奈半利(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:52
    14:50
    Muroto-misaki
    室戸岬
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:51
  3. 3
    07:40 - 15:54
    8h 14min JPY 8.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:48
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:39
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    08:39
    08:51
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    08:55
    13:59
    Kannoura
    甲浦(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:02
    Uminoeki Toyocho
    海の駅東洋町
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:39
    Muroto Sekai Geo Park Center
    室戸世界ジオパークセンター
    Trạm Xe buýt
    15:44
    15:53
    Muroto-misaki
    室戸岬
    Trạm Xe buýt
    15:53
    15:54
  4. 4
    07:27 - 15:54
    8h 27min JPY 8.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:36
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    08:36
    08:48
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    08:55
    13:59
    Kannoura
    甲浦(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:02
    Uminoeki Toyocho
    海の駅東洋町
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:39
    Muroto Sekai Geo Park Center
    室戸世界ジオパークセンター
    Trạm Xe buýt
    15:44
    15:53
    Muroto-misaki
    室戸岬
    Trạm Xe buýt
    15:53
    15:54
  5. 5
    07:18 - 12:46
    5h 28min JPY 117.300
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    07:18
    12:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.