Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
15:13 05/26, 2024
  1. 1
    15:19 - 21:02
    5h 43min JPY 31.640 IC JPY 31.637 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:33
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:40
    16:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:43
    19:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:40
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    20:40
    20:44
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:45
    20:52
    Kencho-mae (Prefectural Office)[Kantsu Doro‧Ohori-mae]
    県庁前[貫通道路・お堀前]
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:52
    21:02
  2. 2
    17:21 - 21:59
    4h 38min JPY 55.640 IC JPY 55.637 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    17:35
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:55
    18:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:25
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    21:30
    21:34
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:56
    Hakubutsukan Mae (Saga)
    博物館前(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    21:56
    21:59
  3. 3
    16:59 - 21:59
    5h 0min JPY 53.600 IC JPY 53.597 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:16
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:19
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    18:35
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:55
    18:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:25
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    21:30
    21:34
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:56
    Hakubutsukan Mae (Saga)
    博物館前(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    21:56
    21:59
  4. 4
    16:40 - 21:59
    5h 19min JPY 53.600 IC JPY 53.597 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    16:56
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    18:04
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:45
    18:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:25
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    21:30
    21:34
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:56
    Hakubutsukan Mae (Saga)
    博物館前(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    21:56
    21:59
  5. 5
    15:13 - 03:35
    12h 22min JPY 463.800
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    15:13
    03:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.