Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
11:46 05/31, 2024
  1. 1
    12:20 - 15:34
    3h 14min JPY 11.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:52
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:19
    Nishioita
    西大分
    Ga
    15:19
    15:34
  2. 2
    12:20 - 16:13
    3h 53min JPY 7.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:51
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:25
    Keyakidai
    けやき台
    Ga
    East Exit
    13:25
    13:42
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    14:00
    15:50
    Chuodori (Oita)
    中央通り(大分市)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:54
    Chuodori (Oita)
    中央通り(大分市)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:56
    16:10
    Yahata Shogakko Mae (Oita)
    八幡小学校前(大分市)
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:13
  3. 3
    12:40 - 16:56
    4h 16min JPY 5.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:01
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    13:01
    13:07
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:13
    14:16
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:24
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    14:34
    16:24
    Chuodori (Oita)
    中央通り(大分市)
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:28
    Chuodori (Oita)
    中央通り(大分市)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:39
    16:53
    Yahata Shogakko Mae (Oita)
    八幡小学校前(大分市)
    Trạm Xe buýt
    16:53
    16:56
  4. 4
    12:40 - 16:56
    4h 16min JPY 5.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:01
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    13:01
    13:07
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:13
    14:16
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:24
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    14:34
    16:20
    Kaname-machi
    要町[大分駅高速バスのりば]
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:24
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    16:37
    16:53
    Yahata Shogakko Mae (Oita)
    八幡小学校前(大分市)
    Trạm Xe buýt
    16:53
    16:56
  5. 5
    11:46 - 15:01
    3h 15min JPY 35.590
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    11:46
    15:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.