Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
00:58 06/08, 2024
  1. 1
    05:07 - 11:18
    6h 11min JPY 19.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    09:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    11:05
    11:08
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:10
    11:15
    Niagemachi
    荷揚町
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:18
  2. 2
    05:07 - 11:25
    6h 18min JPY 19.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:35
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    11:05
    11:08
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:16
    11:21
    Showa Dori (Oita)
    昭和通り(大分県)
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:25
  3. 3
    06:56 - 12:55
    5h 59min JPY 53.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    06:56
    07:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:00
    07:35
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:38
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:30
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:35
    11:36
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:40
    12:52
    Niagemachi
    荷揚町
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:55
  4. 4
    06:23 - 14:17
    7h 54min JPY 12.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    10:24
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:13
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    14:02
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    14:02
    14:17
  5. 5
    00:58 - 07:07
    6h 9min JPY 201.980
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    00:58
    07:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.