Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
22:54 06/03, 2024
  1. 1
    05:16 - 10:58
    5h 42min JPY 43.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:16
    05:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:10
    08:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    09:13
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:16
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    10:12
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:18
    Yufuin
    由布院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:45
    Minamiyufu
    南由布
    Ga
    10:45
    10:58
  2. 2
    06:57 - 11:58
    5h 1min JPY 46.390 IC JPY 46.385 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:42
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:42
    07:44
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:55
    09:56
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:05
    11:00
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:58
  3. 3
    06:56 - 12:28
    5h 32min JPY 47.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:56
    07:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:55
    09:56
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:05
    11:00
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:03
    Yufuin Office Building Mae
    湯布院庁舎前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:28
    Kawanishi Koryusenta
    川西交流センター
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:28
  4. 4
    05:02 - 12:28
    7h 26min JPY 46.490 IC JPY 46.475 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:23
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:24
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:24
    06:32
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:25
    09:40
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:08
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    10:27
    11:47
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:50
    Yufuin Office Building Mae
    湯布院庁舎前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:28
    Kawanishi Koryusenta
    川西交流センター
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:28
  5. 5
    22:54 - 11:58
    13h 4min JPY 533.300
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    22:54
    11:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.