Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
07:13 06/20, 2024
  1. 1
    07:57 - 14:14
    6h 17min JPY 16.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    07:57
    08:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    08:00
    11:15
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    14:02
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    14:02
    14:14
  2. 2
    07:57 - 14:22
    6h 25min JPY 16.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    07:57
    08:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    08:00
    11:15
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    14:02
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    14:02
    14:05
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    14:16
    14:21
    Showa Dori (Oita)
    昭和通り(大分県)
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:22
  3. 3
    09:21 - 15:19
    5h 58min JPY 36.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    09:21
    09:25
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:25
    10:00
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:03
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:15
    12:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:54
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    13:24
    15:14
    Chuodori (Oita)
    中央通り(大分市)
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:19
  4. 4
    08:34 - 17:11
    8h 37min JPY 11.720 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    10:59
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    13:29
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    15:12
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    17:01
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    17:01
    17:04
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    17:04
    17:07
    Takemachi Red Brick Tori
    竹町赤レンガ通り
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:11
  5. 5
    07:13 - 13:12
    5h 59min JPY 166.340
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    07:13
    13:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.