Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
17:28 05/24, 2024
  1. 1
    17:45 - 23:53
    6h 8min JPY 48.340 IC JPY 48.337 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    17:45
    17:47
    Hakone-Yumoto Sta.
    箱根湯本駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:47
    18:02
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:02
    18:13
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:10
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    23:10
    23:53
  2. 2
    17:39 - 23:53
    6h 14min JPY 46.240 IC JPY 46.237 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    17:53
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:09
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:10
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    23:10
    23:53
  3. 3
    17:39 - 00:48
    7h 9min JPY 22.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    17:53
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    19:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    23:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    00:05
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    00:05
    00:48
  4. 4
    17:39 - 00:48
    7h 9min JPY 22.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    17:53
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    20:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    23:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    00:05
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    00:05
    00:48
  5. 5
    17:28 - 05:50
    12h 22min JPY 463.900
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    17:28
    05:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.