Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
00:09 06/17, 2024
  1. 1
    05:26 - 11:08
    5h 42min JPY 50.180 IC JPY 50.177 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:32
    07:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:55
    09:56
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    10:05
    11:03
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:03
    11:08
  2. 2
    05:26 - 11:08
    5h 42min JPY 50.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    06:48
    06:52
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:55
    07:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:55
    09:56
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    10:05
    11:03
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:03
    11:08
  3. 3
    05:26 - 11:08
    5h 42min JPY 50.180 IC JPY 50.177 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:25
    Heiwajima
    平和島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:42
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:42
    07:44
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:55
    09:56
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    10:05
    11:03
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:03
    11:08
  4. 4
    05:26 - 12:45
    7h 19min JPY 22.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    10:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    12:36
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    12:36
    12:45
  5. 5
    00:09 - 12:13
    12h 4min JPY 404.220
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    00:09
    12:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.