Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
03:02 05/26, 2024
  1. 1
    05:46 - 11:29
    5h 43min JPY 17.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:53
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:24
    Imari
    伊万里
    Ga
    Exit(Matsura Tetsudo)
    10:24
    11:29
  2. 2
    06:39 - 12:17
    5h 38min JPY 17.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:55
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:24
    Imari
    伊万里
    Ga
    Exit(Matsura Tetsudo)
    11:24
    11:27
    Imari Sta. Mae
    伊万里駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:15
    Okawa Uchiyama
    大川内山
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:17
  3. 3
    05:14 - 12:17
    7h 3min JPY 31.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    05:14
    05:20
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    05:20
    06:12
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:17
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:32
    Watada
    和多田
    Ga
    10:32
    10:34
    Yojaku Minai
    用尺南
    Trạm Xe buýt
    10:52
    11:35
    Higashimachi (Imari)
    東町(伊万里市)
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:15
    Okawa Uchiyama
    大川内山
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:17
  4. 4
    05:00 - 12:17
    7h 17min JPY 16.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    09:19
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    09:19
    09:27
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F32番のりば
    09:33
    11:36
    Higashimachi (Imari)
    東町(伊万里市)
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:15
    Okawa Uchiyama
    大川内山
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:17
  5. 5
    03:02 - 11:13
    8h 11min JPY 324.800
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    03:02
    11:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.