Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
03:20 06/06, 2024
  1. 1
    06:44 - 13:30
    6h 46min JPY 48.530 IC JPY 48.527 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:45
    10:48
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:24
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:30
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:57
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    12:57
    13:00
    Kubokawa Eki-mae
    窪川駅前
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:10
    Suberido
    スベリ道
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:30
  2. 2
    06:44 - 13:30
    6h 46min JPY 48.530 IC JPY 48.527 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:45
    10:48
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:24
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:30
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:57
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    12:57
    13:00
    Kubokawa Eki-mae
    窪川駅前
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:10
    Suberido
    スベリ道
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:30
  3. 3
    06:44 - 14:22
    7h 38min JPY 48.410 IC JPY 48.407 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:45
    10:48
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:24
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:30
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:57
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    12:57
    13:01
    Midori Mae
    みどり市前
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:19
    Hiragushi Bridge
    平串橋
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:22
  4. 4
    06:34 - 14:22
    7h 48min JPY 48.200 IC JPY 48.197 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:14
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:45
    10:48
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:24
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:30
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:57
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    12:57
    13:01
    Midori Mae
    みどり市前
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:19
    Hiragushi Bridge
    平串橋
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:22
  5. 5
    03:20 - 13:48
    10h 28min JPY 413.300
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    03:20
    13:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.