Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
19:13 06/15, 2024
  1. 1
    20:00 - 07:20
    11h 20min JPY 21.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    20:00
    20:10
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:12
    20:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:58
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:37
    23:41
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:54
    05:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    07:10
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    07:10
    07:20
  2. 2
    19:45 - 07:20
    11h 35min JPY 19.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    19:45
    19:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:57
    20:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    22:54
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:35
    23:39
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:54
    05:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    07:10
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    07:10
    07:20
  3. 3
    19:30 - 07:20
    11h 50min JPY 19.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    19:30
    19:40
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    19:42
    19:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    22:54
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:35
    23:39
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:54
    05:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    07:10
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    07:10
    07:20
  4. 4
    20:00 - 08:47
    12h 47min JPY 21.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    20:00
    20:10
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:12
    20:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:58
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:37
    23:41
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:49
    05:52
    Kubokawa Eki-mae
    窪川駅前
    Trạm Xe buýt
    05:52
    05:58
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    Exit(Tosa-Kuroshio)
    timetable Bảng giờ
    06:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakai
    若井
    Ga
    08:37
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    08:37
    08:47
  5. 5
    19:13 - 23:30
    4h 17min JPY 98.850
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    19:13
    23:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.