Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → goal

Xuất phát lúc
22:55 05/29, 2024
  1. 1
    06:00 - 11:32
    5h 32min JPY 48.750 IC JPY 48.747 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:41
    06:43
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:45
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:29
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    09:29
    09:31
    Ichibancho Mitsukoshi-mae
    一番町三越前〔愛媛県松山市〕
    Trạm Xe buýt
    09:39
    11:30
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:30
    11:32
  2. 2
    06:00 - 11:32
    5h 32min JPY 48.690 IC JPY 48.687 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:41
    06:43
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:45
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:24
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:28
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    09:45
    11:30
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:30
    11:32
  3. 3
    05:41 - 11:32
    5h 51min JPY 42.690 IC JPY 42.685 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:32
    06:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:22
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    09:22
    09:26
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    09:45
    11:30
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:30
    11:32
  4. 4
    23:52 - 12:52
    13h 0min JPY 21.870 IC JPY 21.867 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:01
    00:09
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:44
    Kojima
    児島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    11:15
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:48
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    12:48
    12:52
  5. 5
    22:55 - 09:46
    10h 51min JPY 437.700
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    22:55
    09:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.