Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
18:03 05/26, 2024
  1. 1
    18:21 - 23:33
    5h 12min JPY 43.850 IC JPY 43.845 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    18:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:59
    19:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:15
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    21:20
    21:23
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:30
    21:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    21:45
    21:52
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:19
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    23:19
    23:33
  2. 2
    18:12 - 23:33
    5h 21min JPY 49.560 IC JPY 49.545 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:28
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    18:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:59
    19:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    21:15
    21:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:30
    21:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    21:45
    21:52
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:19
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    23:19
    23:33
  3. 3
    20:01 - 07:19
    11h 18min JPY 24.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    22:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:37
    23:41
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:54
    05:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    07:10
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    07:10
    07:12
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:13
    07:19
    Kisaiya Hiroba
    きさいや広場
    Trạm Xe buýt
    07:19
    07:19
  4. 4
    18:03 - 04:51
    10h 48min JPY 360.200
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    18:03
    04:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.