Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
14:37 06/14, 2024
  1. 1
    14:51 - 21:07
    6h 16min JPY 35.850 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    16:58
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    16:58
    17:06
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    18:55
    18:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:10
    19:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:32
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:58
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    20:58
    21:07
  2. 2
    16:31 - 22:14
    5h 43min JPY 42.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    17:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    17:01
    17:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:03
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:40
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:45
    19:48
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:55
    20:10
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:17
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:05
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    22:05
    22:14
  3. 3
    15:44 - 22:14
    6h 30min JPY 38.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:18
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    17:18
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    18:03
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:40
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:45
    19:48
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:29
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:29
    20:36
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:05
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    22:05
    22:14
  4. 4
    15:25 - 22:14
    6h 49min JPY 40.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    15:25
    15:30
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:30
    17:45
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:47
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:40
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:45
    19:48
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:55
    20:10
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:17
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:05
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    22:05
    22:14
  5. 5
    14:37 - 23:02
    8h 25min JPY 220.600
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    14:37
    23:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.