Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
11:59 05/28, 2024
  1. 1
    12:25 - 18:00
    5h 35min JPY 14.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:51
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    17:51
    17:53
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:53
    17:58
    Horibatacho
    堀端町(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:00
  2. 2
    12:08 - 18:00
    5h 52min JPY 15.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:27
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    13:27
    13:35
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    15:24
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:32
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:16
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:51
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    17:51
    17:53
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:53
    17:58
    Horibatacho
    堀端町(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:00
  3. 3
    14:30 - 19:05
    4h 35min JPY 27.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    14:30
    14:37
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:07
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:30
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:35
    16:38
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    16:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:02
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:56
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    18:56
    18:58
    Honsha-mae
    本社前
    Trạm Xe buýt
    18:58
    19:04
    Honmachi-Ote
    本町追手
    Trạm Xe buýt
    19:04
    19:05
  4. 4
    14:30 - 19:06
    4h 36min JPY 26.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    14:30
    14:37
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:07
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:30
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:35
    16:38
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    17:04
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:08
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    17:15
    19:04
    Horibatacho
    堀端町(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    19:04
    19:06
  5. 5
    11:59 - 17:23
    5h 24min JPY 163.300
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    11:59
    17:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.