Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
21:33 06/22, 2024
  1. 1
    04:30 - 09:59
    5h 29min JPY 45.010 IC JPY 45.007 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    05:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:55
    05:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:35
    08:50
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    08:52
    09:42
    Yame I.C.
    八女インター
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:59
  2. 2
    22:19 - 10:14
    11h 55min JPY 24.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    23:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:10
    23:17
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    09:23
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:49
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    09:49
    09:52
    Hainutsuka Station
    羽犬塚駅前
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:00
    Kamimachi
    上町(筑後市)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:14
  3. 3
    21:48 - 11:14
    13h 26min JPY 45.970 IC JPY 45.955 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:13
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    23:13
    23:24
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:26
    06:34
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:24
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:49
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    10:49
    10:52
    Hainutsuka Station
    羽犬塚駅前
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:00
    Kamimachi
    上町(筑後市)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:14
  4. 4
    23:52 - 11:17
    11h 25min JPY 25.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    23:52
    23:56
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:56
    05:49
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:49
    06:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    09:39
    09:47
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    10:10
    11:00
    Yame I.C.
    八女インター
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:17
  5. 5
    21:33 - 09:45
    12h 12min JPY 460.300
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    21:33
    09:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.