Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
19:00 05/28, 2024
  1. 1
    20:45 - 07:52
    11h 7min JPY 12.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:37
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    22:37
    22:57
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    23:05
    05:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    07:10
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    07:10
    07:52
  2. 2
    20:07 - 08:05
    11h 58min JPY 12.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:06
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:14
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    22:14
    22:34
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    23:05
    05:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    07:10
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    07:10
    07:12
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:25
    07:37
    Nagaboribashi
    長堀橋(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    07:37
    08:05
  3. 3
    20:45 - 08:46
    12h 1min JPY 11.960 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:37
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    22:37
    22:57
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    23:05
    05:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:22
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    06:22
    06:40
    Ozu-Honmachi
    大洲本町
    Trạm Xe buýt
    06:49
    08:01
    Horibatacho
    堀端町(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:41
    Gyobyo Center-mae
    魚病センター前
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:46
  4. 4
    20:45 - 09:14
    12h 29min JPY 13.000 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:33
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:38
    23:42
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:49
    05:52
    Kubokawa Eki-mae
    窪川駅前
    Trạm Xe buýt
    05:52
    05:58
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    Exit(Tosa-Kuroshio)
    timetable Bảng giờ
    06:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakai
    若井
    Ga
    08:37
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    08:37
    08:39
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:55
    09:12
    Sakashizu
    坂下津
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:14
  5. 5
    19:00 - 01:46
    6h 46min JPY 182.540
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    19:00
    01:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.