Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
09:27 05/28, 2024
  1. 1
    10:06 - 15:29
    5h 23min JPY 15.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:56
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    10:56
    11:04
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:29
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:37
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:15
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:48
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    14:48
    14:50
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:10
    15:27
    Sakashizu
    坂下津
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:29
  2. 2
    09:54 - 15:29
    5h 35min JPY 13.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:48
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    14:48
    14:50
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:10
    15:27
    Sakashizu
    坂下津
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:29
  3. 3
    11:20 - 16:24
    5h 4min JPY 27.600 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:22
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    11:22
    11:29
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    11:54
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:11
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:05
    14:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:27
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    15:51
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    15:51
    15:53
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:05
    16:22
    Sakashizu
    坂下津
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:24
  4. 4
    10:10 - 17:39
    7h 29min JPY 9.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:12
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 3
    10:12
    10:20
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:20
    14:32
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:36
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    14:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    16:34
    Bus Center
    バスセンター(宇和島市)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:37
    Sakashizu
    坂下津
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:39
  5. 5
    09:27 - 14:19
    4h 52min JPY 154.400
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    09:27
    14:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.