Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
09:29 06/02, 2024
  1. 1
    09:53 - 15:53
    6h 0min JPY 19.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    13:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    15:26
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    15:26
    15:32
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    15:33
    15:53
    Ono Substation Mae
    大野変電所前
    Trạm Xe buýt
    15:53
    15:53
  2. 2
    09:53 - 15:53
    6h 0min JPY 19.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    13:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    15:26
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    15:44
    Yamanota
    山の田
    Ga
    15:44
    15:47
    Yamanota (Nagasaki)
    山の田(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:48
    15:53
    Ono Substation Mae
    大野変電所前
    Trạm Xe buýt
    15:53
    15:53
  3. 3
    10:53 - 16:33
    5h 40min JPY 38.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    11:27
    11:37
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:40
    12:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    16:16
    Shimanose-cho
    島瀬町
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:19
    Shimanose-cho
    島瀬町
    Trạm Xe buýt
    16:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tanigocho
    谷郷町
    Trạm Xe buýt
    16:33
    Ono Substation Mae
    大野変電所前
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:33
  4. 4
    10:20 - 16:33
    6h 13min JPY 35.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    11:13
    11:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    11:30
    12:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    16:16
    Shimanose-cho
    島瀬町
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:19
    Shimanose-cho
    島瀬町
    Trạm Xe buýt
    16:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tanigocho
    谷郷町
    Trạm Xe buýt
    16:33
    Ono Substation Mae
    大野変電所前
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:33
  5. 5
    09:29 - 19:10
    9h 41min JPY 354.600
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    09:29
    19:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.