Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
06:05 06/19, 2024
  1. 1
    08:07 - 16:54
    8h 47min JPY 82.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    13:25
    13:40
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    13:47
    14:07
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    14:36
    16:04
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:13
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:51
    Masaru
    真申
    Ga
    16:51
    16:54
  2. 2
    08:29 - 17:14
    8h 45min JPY 89.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    16:30
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    17:11
    Masaru
    真申
    Ga
    17:11
    17:14
  3. 3
    08:29 - 17:35
    9h 6min JPY 89.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    17:14
    Saza Bus Center
    佐々バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    17:14
    17:20
    Saza
    佐々
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:32
    Masaru
    真申
    Ga
    17:32
    17:35
  4. 4
    08:07 - 17:35
    9h 28min JPY 89.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    17:14
    Saza Bus Center
    佐々バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    17:14
    17:20
    Saza
    佐々
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:32
    Masaru
    真申
    Ga
    17:32
    17:35
  5. 5
    06:05 - 08:37
    26h 32min JPY 626.700
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    06:05
    08:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.