Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
19:02 05/30, 2024
  1. 1
    19:42 - 06:48
    11h 6min JPY 23.940 IC JPY 23.928 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    20:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:28
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    22:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:38
    23:42
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:49
    05:52
    Kubokawa Eki-mae
    窪川駅前
    Trạm Xe buýt
    05:52
    05:58
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    Exit(Tosa-Kuroshio)
    timetable Bảng giờ
    06:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakai
    若井
    Ga
    06:39
    Tosataisho
    土佐大正
    Ga
    06:39
    06:48
  2. 2
    19:38 - 06:48
    11h 10min JPY 23.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    20:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    22:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:38
    23:42
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:49
    05:52
    Kubokawa Eki-mae
    窪川駅前
    Trạm Xe buýt
    05:52
    05:58
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    Exit(Tosa-Kuroshio)
    timetable Bảng giờ
    06:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakai
    若井
    Ga
    06:39
    Tosataisho
    土佐大正
    Ga
    06:39
    06:48
  3. 3
    19:30 - 06:48
    11h 18min JPY 23.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    22:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:38
    23:42
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:49
    05:52
    Kubokawa Eki-mae
    窪川駅前
    Trạm Xe buýt
    05:52
    05:58
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    Exit(Tosa-Kuroshio)
    timetable Bảng giờ
    06:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakai
    若井
    Ga
    06:39
    Tosataisho
    土佐大正
    Ga
    06:39
    06:48
  4. 4
    19:11 - 06:48
    11h 37min JPY 23.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    20:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    22:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:38
    23:42
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:49
    05:52
    Kubokawa Eki-mae
    窪川駅前
    Trạm Xe buýt
    05:52
    05:58
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    Exit(Tosa-Kuroshio)
    timetable Bảng giờ
    06:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakai
    若井
    Ga
    06:39
    Tosataisho
    土佐大正
    Ga
    06:39
    06:48
  5. 5
    19:02 - 05:38
    10h 36min JPY 312.500
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    19:02
    05:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.