Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
03:56 06/16, 2024
  1. 1
    04:55 - 09:36
    4h 41min JPY 5.590 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:21
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:29
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    06:54
    08:41
    Kaname-machi
    要町[大分駅高速バスのりば]
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:54
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:28
    Mukainoharu
    向之原
    Ga
    09:28
    09:36
  2. 2
    04:55 - 09:55
    5h 0min JPY 5.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:21
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:29
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    06:54
    08:45
    Chuodori (Oita)
    中央通り(大分市)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:49
    Chuodori (Oita)
    中央通り(大分市)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:11
    09:51
    Mukai no Haru (Oita)
    向の原(大分県)
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:55
  3. 3
    04:55 - 09:55
    5h 0min JPY 5.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:21
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:29
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    06:54
    08:41
    Kaname-machi
    要町[大分駅高速バスのりば]
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:45
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:14
    09:51
    Mukai no Haru (Oita)
    向の原(大分県)
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:55
  4. 4
    06:08 - 10:42
    4h 34min JPY 7.400 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:35
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:34
    Mukainoharu
    向之原
    Ga
    10:34
    10:42
  5. 5
    03:56 - 06:32
    2h 36min JPY 87.520
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    03:56
    06:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.