Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
11:59 05/28, 2024
  1. 1
    12:37 - 20:06
    7h 29min JPY 57.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:01
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    19:38
    Arita
    有田
    Ga
    19:38
    20:06
  2. 2
    12:37 - 20:11
    7h 34min JPY 55.920 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    18:15
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    19:17
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:57
    Kamiarita
    上有田
    Ga
    19:57
    20:11
  3. 3
    14:12 - 21:09
    6h 57min JPY 57.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:00
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    20:41
    Arita
    有田
    Ga
    20:41
    21:09
  4. 4
    13:42 - 21:09
    7h 27min JPY 58.400 IC JPY 58.395 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:16
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:53
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:07
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:47
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:55
    Kamiarita
    上有田
    Ga
    20:55
    21:09
  5. 5
    11:59 - 04:37
    16h 38min JPY 524.380
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    11:59
    04:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.