Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
112:37 - 20:067h 29min JPY 57.120 Đổi tàu 4 lần12:372 StopsYamabikoYamabiko 135 đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 14 Lên xe: Middle27min
JPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.400 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.170 Toa Xanh JPY 6.320 Gran Class 13:304 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 1.520 13minSendai Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
14:401 StopsIBXIBX14 đến Fukuoka AirportJPY 50.000 2h 10minSendai Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ17:562 StopsFukuoka City Subway Kuko Line Rapidđến Nishikaratsu Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ18:127 StopsMidori (Relay Kamome)Midori (Relay Kamome) 51 đến Sasebo Sân ga: 4JPY 1.850 1h 26minJPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh - Arita
- 有田
- Ga
19:38Walk2.2km 28min -
212:37 - 20:117h 34min JPY 55.920 Đổi tàu 6 lần12:372 StopsYamabikoYamabiko 135 đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 14 Lên xe: Middle27min
JPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.400 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.170 Toa Xanh JPY 6.320 Gran Class 13:304 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 1.520 13minSendai Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
14:401 StopsIBXIBX14 đến Fukuoka AirportJPY 50.000 2h 10minSendai Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ17:102 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ17:2618:3219:20- Kamiarita
- 上有田
- Ga
19:57Walk1.1km 14min -
314:12 - 21:096h 57min JPY 57.120 Đổi tàu 4 lần14:122 StopsYamabikoYamabiko 61 đến Morioka Sân ga: 13 Lên xe: Middle26min
JPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.400 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.170 Toa Xanh JPY 6.320 Gran Class 15:304 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 1.520 13minSendai Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
16:251 StopsIBXIBX16 đến Fukuoka AirportJPY 50.000 2h 10minSendai Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ18:552 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ19:117 StopsMidori (Relay Kamome)Midori (Relay Kamome) 55 đến Sasebo Sân ga: 4JPY 1.850 1h 30minJPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh - Arita
- 有田
- Ga
20:41Walk2.2km 28min -
413:42 - 21:097h 27min JPY 58.400 IC JPY 58.395 Đổi tàu 6 lần13:427 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Shiroishi(Miyagi) Sân ga: 434minFukushima(Fukushima) Đến Shiroishi(Miyagi) Bảng giờ14:198 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi)JPY 1.170 IC JPY 1.166 34minShiroishi(Miyagi) Đến Natori Bảng giờ15:001 StopsSendai Airport Line Rapidđến Sendai AirportJPY 420 IC JPY 419 7minNatori Đến Sendai Airport Bảng giờ16:151 StopsJALJAL3538 đến Fukuoka AirportJPY 53.700 2h 5minSendai Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ18:442 StopsFukuoka City Subway Kuko Line Rapidđến Nishikaratsu Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ19:004 StopsRelay KamomeRelay Kamome 53 đến Takeonsen Sân ga: 347min
JPY 1.000 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.300 Toa Xanh 20:15- Kamiarita
- 上有田
- Ga
20:55Walk1.1km 14min -
511:59 - 04:3716h 38min JPY 524.380
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.