Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai → goal

Xuất phát lúc
15:21 05/28, 2024
  1. 1
    15:30 - 21:34
    6h 4min JPY 53.420 IC JPY 53.421 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:00
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:59
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:23
    Hizenshiroishi
    肥前白石
    Ga
    20:23
    21:34
  2. 2
    15:30 - 22:30
    7h 0min JPY 52.340 IC JPY 52.341 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    18:40
    18:55
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    19:20
    20:33
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    20:33
    20:40
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:19
    Hizenshiroishi
    肥前白石
    Ga
    21:19
    22:30
  3. 3
    17:45 - 00:19
    6h 34min JPY 53.420 IC JPY 53.421 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:12
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:49
    21:54
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:59
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:08
    Hizenshiroishi
    肥前白石
    Ga
    23:08
    00:19
  4. 4
    16:50 - 00:19
    7h 29min JPY 67.420 IC JPY 67.421 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:49
    21:54
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:59
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:08
    Hizenshiroishi
    肥前白石
    Ga
    23:08
    00:19
  5. 5
    15:21 - 08:47
    17h 26min JPY 481.810
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    15:21
    08:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.