Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
09:22 06/11, 2024
  1. 1
    09:26 - 15:19
    5h 53min JPY 20.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    12:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:43
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:43
    Haiki
    早岐
    Ga
    West Exit
    14:43
    14:45
    Haiki Eki-mae
    早岐駅前
    Trạm Xe buýt
    14:47
    15:17
    Matsuuracho Chuo Koen Exit
    松浦町中央公園口
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:19
  2. 2
    09:26 - 15:19
    5h 53min JPY 20.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    12:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:43
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:43
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:05
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    15:05
    15:11
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:11
    15:17
    Matsuuracho Chuo Koen Exit
    松浦町中央公園口
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:19
  3. 3
    09:26 - 15:23
    5h 57min JPY 20.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    12:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:43
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:43
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:05
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:17
    Nakasasebo
    中佐世保
    Ga
    15:17
    15:23
  4. 4
    10:52 - 16:25
    5h 33min JPY 37.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    10:56
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    13:45
    14:00
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:50
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    14:57
    16:23
    Shimanose-cho
    島瀬町
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:25
  5. 5
    09:22 - 19:26
    10h 4min JPY 338.270
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    09:22
    19:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.