Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
06:20 06/27, 2024
  1. 1
    06:34 - 13:34
    7h 0min JPY 31.710 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:22
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    09:22
    09:26
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    09:45
    11:28
    Fuji Kitauwajima-ten-mae
    フジ北宇和島店前
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:31
    Fuji Kitauwajima-ten-mae
    フジ北宇和島店前
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:11
    Muden
    務田(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:17
    Muden
    務田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:23
    Ekawasaki
    江川崎
    Ga
    13:23
    13:34
  2. 2
    06:34 - 13:34
    7h 0min JPY 32.870 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:35
    09:50
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:57
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:40
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    11:40
    11:42
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:54
    12:11
    Muden
    務田(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:17
    Muden
    務田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:23
    Ekawasaki
    江川崎
    Ga
    13:23
    13:34
  3. 3
    06:52 - 14:40
    7h 48min JPY 17.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    08:19
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:57
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakai
    若井
    Ga
    14:29
    Ekawasaki
    江川崎
    Ga
    14:29
    14:40
  4. 4
    06:52 - 15:37
    8h 45min JPY 18.800 IC JPY 18.780 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    07:42
    07:52
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:34
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    08:34
    08:37
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    08:50
    10:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    10:12
    10:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:04
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    11:04
    11:07
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:15
    12:57
    Tachimaeki-mae
    立間駅前
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:02
    Tachima
    立間
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:20
    Kitauwajima
    北宇和島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    15:26
    Ekawasaki
    江川崎
    Ga
    15:26
    15:37
  5. 5
    06:20 - 13:13
    6h 53min JPY 156.910
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    06:20
    13:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.