Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:26 - 14:599h 33min JPY 46.390 IC JPY 46.376 Đổi tàu 7 lần05:2606:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
9 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Tokyo Lên xe: Front45minTakao (Tokyo) Đến Shinjuku Bảng giờ07:538 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: FrontJPY 1.520 IC JPY 1.518 19minShinjuku Đến Shinagawa Bảng giờ08:234 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 110minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
08:46Walk0m 2min09:201 StopsJALJAL493 đến Kochi Airport Sân ga: Terminal 1JPY 38.750 1h 25minHaneda Airport(Tokyo) Đến Kochi Airport Bảng giờ- Kochi Airport
- 高知空港
- Sân bay
10:50Walk233m 3min- Kochi Ryoma Airport
- 高知龍馬空港
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
11:059 Stops高知駅前観光 空港連絡バスAirport Bus đến Kochi-eki Bus TerminalJPY 900 34minKochi Ryoma Airport Đến Kochi-eki Bus Terminal Bảng giờ- Kochi-eki Bus Terminal
- 高知駅バスターミナル
- Trạm Xe buýt
11:39Walk104m 6min11:497 StopsAshizuriAshizuri 3 đến Nakamura Sân ga: 21h 8minJPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước 13:21- TÀU ĐI THẲNG
- Wakai
- 若井
- Ga
7 StopsShiman-TorokkoShiman-torokko 1 đến UwajimaJPY 2.520 1h 21minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 530 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Ekawasaki
- 江川崎
- Ga
14:48Walk891m 11min -
205:49 - 15:379h 48min JPY 52.670 IC JPY 52.656 Đổi tàu 7 lần05:49
- TÀU ĐI THẲNG
- Otsuki
- 大月
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
9 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Tokyo Lên xe: Front45minTakao (Tokyo) Đến Shinjuku Bảng giờ08:228 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: FrontJPY 1.520 IC JPY 1.518 20minShinjuku Đến Shinagawa Bảng giờ08:491 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 16minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ08:566 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:07Walk0m 2min09:401 StopsANAANA585 đến Matsuyama Airport Sân ga: Terminal 2JPY 45.000 1h 30minHaneda Airport(Tokyo) Đến Matsuyama Airport Bảng giờ- Matsuyama Airport
- 松山空港
- Sân bay
11:15Walk363m 3min- Matsuyama Kuko
- 松山空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1・2番のりば
12:001 Stops伊予鉄バス 松山空港リムジンバスđến Matsuyama ShiekiJPY 700 15minMatsuyama Kuko Đến Matsuyama Sta. Bảng giờ- Matsuyama Sta.
- JR松山駅
- Trạm Xe buýt
12:15Walk167m 7min12:247 StopsUwakaiUwakai 13 đến Uwajima Sân ga: 11h 28minJPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước 14:15- Ekawasaki
- 江川崎
- Ga
15:26Walk891m 11min -
322:10 - 15:3717h 27min JPY 25.870 IC JPY 25.859 Đổi tàu 6 lần22:1023:1011 StopsJR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)đến KobuchizawaJPY 860 IC JPY 858 48minOtsuki Đến Kofu Bảng giờ
- Kofu
- 甲府
- Ga
- South Exit
23:58Walk332m 4min- Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
- 甲府駅南口〔県会議事堂前〕
- Trạm Xe buýt
01:201 Stopsウィラー 東京・横浜〔関東〕⇒京都・大阪〔関西〕đến WILLER Bus Terminal Osaka-umedaJPY 7.900 6h 10minKofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae) Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
07:30Walk323m 13min08:015 StopsHikariHikari 533 đến Hiroshima Sân ga: 131h 12minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.590 Toa Xanh 09:2512 StopsShiokazeShiokaze 5 đến Matsuyama(Ehime) Sân ga: 62h 45minOkayama Đến Matsuyama (Ehime) Bảng giờ12:247 StopsUwakaiUwakai 13 đến Uwajima Sân ga: 11h 28minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.830 Toa Xanh 14:15- Ekawasaki
- 江川崎
- Ga
15:26Walk891m 11min -
422:10 - 15:3717h 27min JPY 25.870 IC JPY 25.859 Đổi tàu 6 lần22:1023:1011 StopsJR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)đến KobuchizawaJPY 860 IC JPY 858 48minOtsuki Đến Kofu Bảng giờ
- Kofu
- 甲府
- Ga
- South Exit
23:58Walk332m 4min- Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
- 甲府駅南口〔県会議事堂前〕
- Trạm Xe buýt
01:201 Stopsウィラー 東京・横浜〔関東〕⇒京都・大阪〔関西〕đến WILLER Bus Terminal Osaka-umedaJPY 7.900 6h 10minKofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae) Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
07:30Walk323m 13min08:093 StopsNozomiNozomi 1 đến Hakata Sân ga: 131h 0minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.360 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.020 Toa Xanh 09:2512 StopsShiokazeShiokaze 5 đến Matsuyama(Ehime) Sân ga: 62h 45minOkayama Đến Matsuyama (Ehime) Bảng giờ12:247 StopsUwakaiUwakai 13 đến Uwajima Sân ga: 11h 28minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.830 Toa Xanh 14:15- Ekawasaki
- 江川崎
- Ga
15:26Walk891m 11min -
522:00 - 08:1510h 15min JPY 374.690
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.