Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
17:05 05/29, 2024
  1. 1
    19:16 - 08:35
    13h 19min JPY 21.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    22:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    23:24
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:14
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    06:31
    Aso
    阿蘇
    Ga
    06:31
    06:34
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    07:10
    08:30
    Shiraiwa [Oguni]
    白岩[小国]
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:35
  2. 2
    18:17 - 08:35
    14h 18min JPY 20.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    22:52
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:48
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    06:31
    Aso
    阿蘇
    Ga
    06:31
    06:34
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    07:10
    08:30
    Shiraiwa [Oguni]
    白岩[小国]
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:35
  3. 3
    17:58 - 08:35
    14h 37min JPY 20.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    22:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    22:09
    22:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    22:18
    23:36
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:36
    23:45
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:14
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    06:31
    Aso
    阿蘇
    Ga
    06:31
    06:34
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    07:10
    08:30
    Shiraiwa [Oguni]
    白岩[小国]
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:35
  4. 4
    21:45 - 10:53
    13h 8min JPY 21.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:08
    Hita
    日田
    Ga
    09:08
    09:13
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:39
    Tsuetate (Kumamoto)
    杖立(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:48
    Shiraiwa [Oguni]
    白岩[小国]
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:53
  5. 5
    17:05 - 02:32
    9h 27min JPY 330.000
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    17:05
    02:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.