Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
12:37 05/25, 2024
  1. 1
    14:01 - 23:49
    9h 48min JPY 54.250 IC JPY 54.246 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:28
    14:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    17:00
    17:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    17:17
    18:40
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:48
    Hita
    日田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    19:33
    Amagase
    天ヶ瀬
    Ga
    19:33
    23:49
  2. 2
    15:01 - 00:20
    9h 19min JPY 49.570 IC JPY 49.566 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:26
    15:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:04
    Amagase
    天ヶ瀬
    Ga
    20:04
    00:20
  3. 3
    14:04 - 00:20
    10h 16min JPY 47.450 IC JPY 47.434 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:16
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    15:03
    15:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    18:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:53
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    20:04
    Amagase
    天ヶ瀬
    Ga
    20:04
    00:20
  4. 4
    13:15 - 00:20
    11h 5min JPY 46.040 IC JPY 46.042 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    14:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    14:44
    14:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    18:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:53
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    20:04
    Amagase
    天ヶ瀬
    Ga
    20:04
    00:20
  5. 5
    12:37 - 02:21
    13h 44min JPY 451.800
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    12:37
    02:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.