Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
14:14 05/31, 2024
  1. 1
    14:34 - 20:33
    5h 59min JPY 48.810 IC JPY 48.803 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:26
    15:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    18:00
    18:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:50
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    18:57
    20:16
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    20:16
    20:33
  2. 2
    15:18 - 20:46
    5h 28min JPY 56.210 IC JPY 56.201 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:10
    16:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    18:45
    18:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    20:29
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    20:29
    20:46
  3. 3
    16:14 - 22:02
    5h 48min JPY 49.940 IC JPY 49.933 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:06
    17:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:45
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    19:50
    19:53
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    20:10
    20:21
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    20:21
    20:27
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haiki
    早岐
    Ga
    21:44
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    21:44
    22:02
  4. 4
    14:39 - 22:21
    7h 42min JPY 45.070 IC JPY 45.055 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:43
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    15:43
    15:51
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:32
    19:44
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    19:44
    19:53
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:00
    22:04
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    22:04
    22:21
  5. 5
    14:14 - 04:05
    13h 51min JPY 471.800
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    14:14
    04:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.