Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
10:59 06/03, 2024
  1. 1
    11:10 - 16:24
    5h 14min JPY 45.370 IC JPY 45.365 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:15
    14:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:50
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    14:57
    16:21
    Kyo-machi
    京町(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:24
  2. 2
    12:00 - 16:57
    4h 57min JPY 45.090 IC JPY 45.086 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:28
    12:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:55
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:00
    15:03
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    16:54
    Kyo-machi
    京町(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    16:54
    16:57
  3. 3
    11:03 - 17:24
    6h 21min JPY 46.230 IC JPY 46.232 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:57
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    11:57
    12:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:05
    15:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:50
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    15:57
    17:21
    Kyo-machi
    京町(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:24
  4. 4
    11:04 - 17:41
    6h 37min JPY 47.550 IC JPY 47.534 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:15
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    12:03
    12:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    17:29
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    17:37
    Sasebochuo
    佐世保中央
    Ga
    17:37
    17:41
  5. 5
    10:59 - 00:47
    13h 48min JPY 472.100
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    10:59
    00:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.