Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → goal

Xuất phát lúc
16:41 06/13, 2024
  1. 1
    17:25 - 22:34
    5h 9min JPY 45.100 IC JPY 45.097 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:08
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:35
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    20:40
    20:43
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:23
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    22:23
    22:34
  2. 2
    17:24 - 22:34
    5h 10min JPY 45.100 IC JPY 45.097 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:39
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:08
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:35
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    20:40
    20:43
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:23
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    22:23
    22:34
  3. 3
    17:20 - 22:34
    5h 14min JPY 44.940 IC JPY 44.935 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:06
    18:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:35
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    20:40
    20:43
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:23
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    22:23
    22:34
  4. 4
    17:17 - 22:34
    5h 17min JPY 44.940 IC JPY 44.935 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:06
    18:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:35
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    20:40
    20:43
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:23
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    22:23
    22:34
  5. 5
    16:41 - 06:31
    13h 50min JPY 473.300
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    16:41
    06:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.