Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
10:49 06/24, 2024
  1. 1
    11:31 - 19:02
    7h 31min JPY 17.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:57
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakai
    若井
    Ga
    18:38
    Ekawasaki
    江川崎
    Ga
    18:38
    19:02
  2. 2
    12:09 - 20:06
    7h 57min JPY 10.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    13:26
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    13:26
    13:31
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:32
    13:41
    Beppu Kotsu Center
    別府交通センター
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:44
    Beppu International Tourist Port
    別府国際観光港
    Cảng
    14:00
    16:45
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    16:47
    16:48
    Yahatahama-ko
    八幡浜港
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:17
    Yahatahamaeki-mae
    八幡浜駅
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:23
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    18:25
    Kitauwajima
    北宇和島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:42
    Ekawasaki
    江川崎
    Ga
    19:42
    20:06
  3. 3
    11:42 - 20:06
    8h 24min JPY 9.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:51
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    14:06
    Usuki
    臼杵
    Ga
    14:06
    14:26
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    14:40
    17:00
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    17:02
    17:26
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    18:25
    Kitauwajima
    北宇和島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:42
    Ekawasaki
    江川崎
    Ga
    19:42
    20:06
  4. 4
    10:54 - 20:06
    9h 12min JPY 9.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    12:01
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:51
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    14:06
    Usuki
    臼杵
    Ga
    14:06
    14:26
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    14:40
    17:00
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    17:02
    17:26
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    18:25
    Kitauwajima
    北宇和島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:42
    Ekawasaki
    江川崎
    Ga
    19:42
    20:06
  5. 5
    10:49 - 17:45
    6h 56min JPY 157.070
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    10:49
    17:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.