Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
20:12 06/24, 2024
  1. 1
    20:35 - 11:04
    14h 29min JPY 20.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:24
    21:39
    Kokura Port
    小倉港
    Cảng
    21:55
    05:00
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    05:02
    05:04
    Matsuyama Kanko-ko
    松山観光港
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:35
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:41
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Mukaibara
    向井原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    09:07
    Kitauwajima
    北宇和島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:40
    Ekawasaki
    江川崎
    Ga
    10:40
    11:04
  2. 2
    20:35 - 11:04
    14h 29min JPY 20.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:24
    21:39
    Kokura Port
    小倉港
    Cảng
    21:55
    05:00
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    05:02
    05:04
    Matsuyama Kanko-ko
    松山観光港
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:35
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:41
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    07:48
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    09:07
    Kitauwajima
    北宇和島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:40
    Ekawasaki
    江川崎
    Ga
    10:40
    11:04
  3. 3
    21:11 - 12:31
    15h 20min JPY 20.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    22:07
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:07
    22:12
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    07:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:57
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:26
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakai
    若井
    Ga
    12:07
    Ekawasaki
    江川崎
    Ga
    12:07
    12:31
  4. 4
    20:35 - 12:31
    15h 56min JPY 18.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:07
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    21:07
    21:12
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    21:30
    07:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:57
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:26
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakai
    若井
    Ga
    12:07
    Ekawasaki
    江川崎
    Ga
    12:07
    12:31
  5. 5
    20:12 - 05:03
    8h 51min JPY 184.630
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    20:12
    05:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.